Kết quả tra cứu mẫu câu của ぎみ
風邪
ぎみで
寝
ている。
Anh ấy đang ở trên giường với cảm giác lạnh.
玉
ねぎみじん
切
りしてくれる?
Bạn có thể cắt giúp tôi củ hành tây được không?
右耳
からうみが
出
ます。
Mủ chảy ra từ tai phải của tôi.
下痢気味
です。
Tôi bị tiêu chảy.