Kết quả tra cứu mẫu câu của ぎゃあぎゃあ
ぎゃあぎゃあ
言
うのはやめてください。
Đừng làm ầm ĩ nữa.
警察
のぎゃあぎゃあ
Tiếng thét lên của người cảnh sát .
あの
子
がずっとぎゃあぎゃあ
泣
くのにはいらいらする。
Tiếng la hét liên tục của đứa trẻ đó khiến tôi tóc bạc.
その
赤
ちゃんは
大男
を
見
ると、ぎゃあぎゃあを
上
げた
Đứa bé đó đã kêu thét lên khi nhìn thấy người đàn ông cao lớn.