ぎゃあぎゃあ
ギャーギャー
☆ Trạng từ, danh từ
Tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
その
赤
ちゃんは
大男
を
見
ると、ぎゃあぎゃあを
上
げた
Đứa bé đó đã kêu thét lên khi nhìn thấy người đàn ông cao lớn.
彼女
はその
怪物
が
画面
に
現
れると
悲鳴
(ぎゃあぎゃあ)を
上
げた
Cô ấy đã kêu ré lên hoảng hốt khi con quái vật đó xuất hiện trên màn hình
警察
のぎゃあぎゃあ
Tiếng thét lên của người cảnh sát .
