ぎゃあぎゃあ
ギャーギャー
☆ Trạng từ, danh từ
Tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
その
赤
ちゃんは
大男
を
見
ると、ぎゃあぎゃあを
上
げた
Đứa bé đó đã kêu thét lên khi nhìn thấy người đàn ông cao lớn.
彼女
はその
怪物
が
画面
に
現
れると
悲鳴
(ぎゃあぎゃあ)を
上
げた
Cô ấy đã kêu ré lên hoảng hốt khi con quái vật đó xuất hiện trên màn hình
警察
のぎゃあぎゃあ
Tiếng thét lên của người cảnh sát .

ぎゃあぎゃあ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎゃあぎゃあ
cuộc hành hương, đi hành hương
cry (of baby), mewl (of kitten)
sự làm phản, sự mưu phản
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
mewing (of a cat), meow, miaow
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)
sự trơ trẽn; sự trơ tráo; không biết xấu hổ; trơ trẽn
行脚 あんぎゃ
đi hành hương; việc đi bộ đi du lịch; chu du