Kết quả tra cứu mẫu câu của ぎらぎら
そのぎらぎらした
アクセサリー
は
君
の
トレーナー
には
合
わないよ。こっちを
試
してごらん。
Phụ kiện lấp lánh đó không đi cùng áo len của bạn. Thử ngay bên trong!
水面
に
映
ったぎらぎらする
日光
Ánh mặt trời phản chiếu chói chang lấp lánh trên mặt nước .
太陽
は
頭上
でぎらぎら
輝
いていた。
Mặt trời chói chang trên đầu.
彼
の
目
は
怒
りでぎらぎらしていた。
Đôi mắt anh rực lên vì tức giận.