ぎらぎら
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ thêm と
Chói; chói chang; sáng chói
太陽
が〜
照
る。
Mặt trời chiếu ánh nắng chói chang
Sự chói chang; sự sáng chói; chói chang; sáng chói
水面
に
映
ったぎらぎらする
日光
Ánh mặt trời phản chiếu chói chang lấp lánh trên mặt nước .

Từ đồng nghĩa của ぎらぎら
noun
Bảng chia động từ của ぎらぎら
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぎらぎらする |
Quá khứ (た) | ぎらぎらした |
Phủ định (未然) | ぎらぎらしない |
Lịch sự (丁寧) | ぎらぎらします |
te (て) | ぎらぎらして |
Khả năng (可能) | ぎらぎらできる |
Thụ động (受身) | ぎらぎらされる |
Sai khiến (使役) | ぎらぎらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぎらぎらすられる |
Điều kiện (条件) | ぎらぎらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぎらぎらしろ |
Ý chí (意向) | ぎらぎらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぎらぎらするな |
ぎらぎら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎらぎら
chiếu ánh sáng chói chang.
揺らぎ ゆらぎ
dao động, biến động
安らぎ やすらぎ
sự thanh thản tinh thần; sự yên tĩnh; sự yên bình; sự bình tĩnh
和らぎ やわらぎ
sự làm dịu bớt đi (đau khổ); sự giảm bớt; sự hòa bình
dazzlingly
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
柊 ひいらぎ ひらぎ ヒイラギ
cây nhựa ruồi
野良着 のらぎ
quần áo để làm việc nhà nông.