Kết quả tra cứu mẫu câu của ぎりぎり
ぎりぎりまで
働
く
Làm việc đến phút cuối cùng
ぎりぎりになってからの
キャンセル
Hủy bỏ sát nút.
ぎりぎりで
大切
な
会議
に
間
に
合
って、ほっとした。
Đến kịp cuộc họp quan trọng vào phút chót, tôi thấy thật nhẹ nhõm.
彼
はぎりぎりのところまで
追
いつめられた。
Anh ấy đã bị dồn đến cực điểm cuối cùng.