ぎりぎり
Sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
Sự sát nút; sự gần hết giới hạn

Từ đồng nghĩa của ぎりぎり
ぎりぎり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎりぎり
ギリギリセーフ ぎりぎりセーフ
Gần, sát nút
ぎりぎりまで ギリギリまで
<span style="font-family: Roboto, &quot;Helvetica Neue&quot;, Helvetica, Arial, sans-serif; background-color: rgb(248, 248, 255);">Cho đến tận khi.,&nbsp;</span>Sát sàn sạt
một loại vũ khí của nhật
tính lương thiện, tính trung thực; tính chân thật, cây cải âm, cây luna
sương mù, màn, màn che, mù sương, che mờ
của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng;, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ
tính không lương thiện, tính bất lương, tính không thành thật, tính không trung thực
rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng ; chuôi, cán, kìm, kẹp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt, đánh giáp lá cà; ghì chặt, nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút, nắm vững, kép chặt; ăn