Kết quả tra cứu mẫu câu của くしゃくしゃ
くしゃくしゃの
固
まり
Một đống nhăn nhúm
顔
が
涙
でくしゃくしゃになる。
Khuôn mặt anh ta rưng rưng vì nước mắt.
服
は
畳
むか
ハンガー
にかけておかないと、くしゃくしゃになっちゃうよ。
Tôi mà bạn không gấp quần áo của bạn hoặc treo chúng, chúng sẽ bị nhăn.
どうしよう!お
父
さんの
会社
の
書類
を
ゴミ
と
間違
えてくしゃくしゃにしちゃった!
Tôi nên làm gì! Tôi đã nhầm tài liệu công ty của bố tôi thành thùng rác vàvò nát chúng!