くしゃくしゃ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
トランク
にぎゅうぎゅう
詰
めたので
服
が〜になった。
Vì cố lèn chặt vào va-li nên quần áo trở nên nhàu nát.
Sự nhàu nát; sự nhăn nhúm; sự rối bù
〜の
髪
Đầu bù tóc rối .

Từ đồng nghĩa của くしゃくしゃ
adjective
Bảng chia động từ của くしゃくしゃ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くしゃくしゃする |
Quá khứ (た) | くしゃくしゃした |
Phủ định (未然) | くしゃくしゃしない |
Lịch sự (丁寧) | くしゃくしゃします |
te (て) | くしゃくしゃして |
Khả năng (可能) | くしゃくしゃできる |
Thụ động (受身) | くしゃくしゃされる |
Sai khiến (使役) | くしゃくしゃさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くしゃくしゃすられる |
Điều kiện (条件) | くしゃくしゃすれば |
Mệnh lệnh (命令) | くしゃくしゃしろ |
Ý chí (意向) | くしゃくしゃしよう |
Cấm chỉ(禁止) | くしゃくしゃするな |
くしゃくしゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くしゃくしゃ
rũ rượi
phẫn nộ, bực mình, bực bội, trong sự hài hước, ốm yếu, buồn bã
余裕しゃくしゃく よゆうしゃくしゃく
làm dịu đi và biên soạn; có đủ và tới đồ phụ tùng
cái giá
tử tước
người đi vay, người đi mượn
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn
teladle