Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của くじゃく
孔雀炭
くじゃくすみ
Than khổng tước
孔雀
くじゃく
だよ。いま
鳴
な
いたのは
孔雀
くじゃく
だよ。
Đó là một con công. Vừa rồi là con công kêu.
孔雀王座
くじゃくおうざ
Ngai vàng của con khổng tước
孔雀
くじゃく
の
プリューム
プリューム
はとても
美
うつく
しい。
Lông vũ của con công rất đẹp.
Xem thêm