孔雀
くじゃく くざく クジャク「KHỔNG TƯỚC」
☆ Danh từ
Con công trống; con khổng tước
孔雀炭
Than khổng tước
孔雀王座
Ngai vàng của con khổng tước
孔雀
が
大声
でわめくと、
間
もなく
雨
や
突風
が
来
るだろう
Nếu con khổng tước kêu to thì có lẽ trong ngày sẽ mưa hoặc có gió

くじゃく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くじゃく
くじゃく座 くじゃくざ
chòm sao khổng tước
薄弱 はくじゃく
không tin được
真孔雀 まくじゃく マクジャク
chim công lục
インド孔雀 インドくじゃく インドクジャク
con công Ấn Độ
孔雀石 くじゃくせき
Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất)
呉服尺 ごふくじゃく
đơn vị dùng để đo vải cho đến thời Edo
意志薄弱 いしはくじゃく
sự thiếu ý chí; tình trạng nản chí
孔雀羊歯 くじゃくしだ クジャクシダ
Adiantum pedatum (một loài thực vật có mạch trong họ Adiantaceae)