Kết quả tra cứu mẫu câu của くびをながくして
お
着
きになるのを
首
を
長
くしてお
待
ちしておりました。
Tôi đã mong chờ sự xuất hiện của bạn.
あなたのおいでをみんなで
首
を
長
くして
待
っています。
Tất cả chúng tôi đang mong chờ sự đến của bạn.
彼女
は
夫
の
帰
りを
首
を
長
くしてまった。
Cô háo hức chờ ngày chồng trở về.