Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首を長くして
くびをながくして
mong đợi, hy vọng
くびをくくる
hang oneself
首を長くする くびをながくする
Đợi dài cổ
びくびくした
rụt rè.
長びく ながびく
đằng đẵng.
しんびがく
mỹ học
びくびく
run rẩy; sợ sệt; lo lắng.
長引く ながびく
kéo dài
手形を割引く てがたをわりびく
chiết khấu.