Kết quả tra cứu mẫu câu của くめ
黒
ずくめの
服装
をする。
Tôi mặc một bộ đồ toàn là màu đen.
規則
ずくめのこの
学校
を
辞
めたい。
Tôi muốn nghỉ học khỏi cái trường toàn là quy định này quá.
規則ずくめの生活。
Cuộc sống toàn là những quy tắc.
匿名
の
篤志家
Người tình nguyện nặc danh .