Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くめ
尽くめ ずくめ づくめ
toàn bộ, hoàn chỉnh, không đủ tiêu chuẩn, không có ngoại lệ
黒ずくめ くろずくめ
hoàn toàn đen, đen từ trên xuống dưới, đen từ đầu đến chân
エネルギーかくめい エネルギーかくめい
cách mạng năng lượng
抱きすくめる だきすくめる
ôm chặt vào lòng
肩をすくめる かたをすくめる
dún vai
モホロビチッチ不連続面 モホロビチッチふれんぞくめん モホロヴィチッチふれんぞくめん
điểm gián đoạn Mohorovičić (thông thường được nói đến như là Moho, là ranh giới giữa lớp vỏ và lớp phủ của Trái Đất)
宿命論者 しゅくめいろんじゃ しゅくめいろんしゃ
người theo thuyết định mệnh
sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp