Kết quả tra cứu mẫu câu của くれてやる
〜
慣
れてくる
Rồi dần dần (trong thời gian đó) sẽ quen .
死
は
誰
にでもやってくる。
Cái chết chắc chắn sẽ đến với mọi người.
彼
は
遅
かれ
早
かれやってくるだろう。
Anh ấy sớm muộn gì cũng sẽ đến.
彼
はよくぼんやりして
傘
をわすれてくる。
Anh thường lơ đãng để lại chiếc ô của mình.