Kết quả tra cứu mẫu câu của くわしく
私
はくわしくその
理由
を
説明
した。
Tôi đã giải thích lý do một cách chi tiết.
詳
しく
教
えて
下
さい。
Hãy cho tôi biết chi tiết.
詳
しく
説明
してください。
Vui lòng giải thích chi tiết.
詳
しく
調
べてみます。
Tôi sẽ xem xét nó.