詳しく
くわしく「TƯỜNG」
☆ Trạng từ
Một cách chi tiết, cụ thể, rõ ràng
詳
しく
家計簿
をつける
Ghi chép rõ ràng sổ kế toán gia đình .

Từ đồng nghĩa của 詳しく
adverb
くわしく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くわしく
詳しく
くわしく
một cách chi tiết, cụ thể, rõ ràng
くわしく
chủ tâm, cố ý, có dụng ý.
kwsk
くわしく
tell me more, give me more details
Các từ liên quan tới くわしく
詳しく述べる くわしくのべる
Giải thích tường tận.
hồi hộp, háo hức, ngóng đợi, nóng lòng tim đập thình thịch (vì vui)
願わくわ ねがわくわ ねがいわくわ
(giống như 願わくは)(phó từ) tôi cầu xin, tôi cầu mong (câu nói khi cầu nguyện)(tương tự như どうか) VD: 願わくわ、君に祝福あらんことを. Cầu trời ban phúc lành cho em.
ゆわく ゆわく
Buộc lại
ひくわ ひくわ
Mất hứng, tụt hứng
chứng ho; sự ho; tiếng ho, churchyard, đằng hắng, ho, ho ầm lên để át lời, vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra, phun ra, nhả ra
思わく おもわく
cách nghĩ; cách nhìn nhận
しくしく泣く しくしくなく
khóc thút thít