Kết quả tra cứu mẫu câu của ぐずぐず
ぐずぐずせずに
早
くしろ!
Đừng dài dòng về nó!
ぐずぐずしてる
暇
はない。
Không có thời gian để mất.
ぐずぐずしている
時間
はほとんどない。
Chúng ta có rất ít thời gian để lãng phí.
ぐずぐずしていたために、
高
い
ホテル
に
一晩泊
まらざるをえなくなった。
Sự chậm trễ buộc chúng tôi phải ở lại qua đêm trong một khách sạn đắt tiền.