ぐずぐず
Kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh

Từ đồng nghĩa của ぐずぐず
adverb
ぐずぐず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐずぐず
ぐずぐず
kéo dài, còn rơi rớt lại
愚図愚図
ぐずぐず
chần chừ, lề mề
Các từ liên quan tới ぐずぐず
ぐずぐずして迷う ぐずぐずしてまよう
phân vân.
làm cầm chừng
người ngu đần, người đần độn
sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, lầm bầm, gầm lên
愚図 ぐず
người ngu đần, người đần độn
ずんぐり ずんぐり
người vừa lùn vừa mập bụng
lãng phí, lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa
vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước