Kết quả tra cứu mẫu câu của ぐっすりと
ぐっすりとよく(
眠
る)
Nhanh chóng chìm vào giấc ngủ say (thiếp đi vào giấc ngủ say) .
彼
はぐっすりと
眠
った。
Anh ngủ ngon lành.
子猫
はぐっすりと
眠
った。
Chú mèo con ngủ ngon lành.
赤
ん
坊
はぐっすりと
眠
っていた。
Đứa bé đã ngủ say.