Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐっと ぐっと
hơn nhiêù( dùng khi so sánh)
ぐっすり
trạng thái ngủ say; ngủ ngon
ぐらっと ぐらっと
run rẩy dữ dội
ぐるっと ぐるりと
xoay vòng quanh
ぐいっと グイッと ぐいと グイと
giật mình; giật
ぐさっと
piercingly (as though cutting with a sharp sword)
ぐうっと
heartily (drinking)
ぐさりと
sâu (dao đâm)