Kết quả tra cứu mẫu câu của ぐるみ
街
ぐるみでお
祭
を
盛
り
上
げる。
Lễ hội tưng bừng khắp đường phố.
組織
ぐるみの
違法行為
Những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm .
弟
はいつもぬいぐるみの
熊
と
寝
る。
Em trai tôi luôn ngủ với con gấu bông của mình.