ぐるみ
ぐるみ
☆ Hậu tố
Toàn, bao gồm

ぐるみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐるみ
身ぐるみ みぐるみ
tất cả mọi thứ mang theo
縫いぐるみ ぬいぐるみ
Thú bông.
家族ぐるみ かぞくぐるみ
Thành viên trong nhà
着包み きぐるみ
bộ đồ hình thú nhồi bông
編み包み あみぐるみ
bện quấn
縫い包み ぬいぐるみ
thú bông, thú nhồi bông
沢胡桃 さわぐるみ サワグルミ
Pterocarya rhoifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Juglandaceae)
鬼胡桃 おにぐるみ オニグルミ
quả óc chó Mãn Châu (Juglans mandshurica)