Kết quả tra cứu mẫu câu của けれど
悪
いけれど
帰
ります。
Tôi xin lỗi, nhưng tôi sẽ về nhà.
探
したけれどどこにも
見
あたらない
Đã tìm rồi nhưng chẳng tìm thấy ở đâu cả .
貧乏
だけれど
彼
は
幸福
だ。
Nghèo như anh ấy sướng.
彼
は
若
いけれども
経験
がある。
Anh ấy còn trẻ, nhưng dày dặn kinh nghiệm.