けど
けれども けれど けども けんど
☆ Liên từ, giới từ
Nhưng; tuy nhiên; nhưng mà
気持
ちは
分
かるけど..
Tôi hiểu tấm lòng của anh nhưng mà...
間違
っているかもしれないけど...
Có thể là tôi sai nhưng mà...
あんまりうまく
言
えないけど...。
Tôi không thể giải thích trôi chảy được, nhưng mà...

けれど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けれど
けど
けれども けれど けども けんど
nhưng
けれど
nhưng