Kết quả tra cứu mẫu câu của けんせつてき
今度
の
選挙
は
棄権
するつもりだ。
Tôi không có kế hoạch bỏ phiếu tại cuộc bầu cử sắp tới.
アミーバ赤痢
を
発見
する
Phát hiện ra bệnh lỵ do amip gây ra
建設的
に
論評
する
Bình luận một cách xây dựng .
建設的
な
提案
だよ。
Đó là một gợi ý mang tính xây dựng!