建設的
けんせつてき「KIẾN THIẾT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có tính cách xây dựng
(thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng

けんせつてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんせつてき
建設的
けんせつてき
có tính cách xây dựng
けんせつてき
có tính cách xây dựng, kiến trúc, xây dựng.
験する
けんする
thử
検する
けんする
kiểm tra giám sát