Kết quả tra cứu mẫu câu của げいじゅつてき
芸術的舞踊
Nhảy nghệ thuật
芸術的
な
感性
Cảm nhận nghệ thuật
彼
は
芸術的
な
家庭
に
育
った。
Anh lớn lên trong một gia đình nghệ thuật.
庭園
の
芸術的
な
美
しさが
素晴
らしいです。
Vẻ đẹp nghệ thuật của khu vườn thực sự đáng kinh ngạc.