芸術的
げいじゅつてき「VÂN THUẬT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo

Từ đồng nghĩa của 芸術的
adjective
げいじゅつてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げいじゅつてき
芸術的
げいじゅつてき
mỹ thuật, có nghệ thuật
げいじゅつてき
mỹ thuật, có nghệ thuật
Các từ liên quan tới げいじゅつてき
非芸術的 ひげいじゅつてき
không có tính nghệ thuật
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
nghệ thuật kịch, nền kịch
kỹ thuật, chuyên môn
art festival
đường giới hạn không được vượt qua, hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù
sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực quy định, sự sút, cơn đau nhói, sự chụp ảnh, sự quay phim
sự xông ra phá vây, chuyến bay, lần xuất kích