Kết quả tra cứu mẫu câu của げんかんのベル
玄関
の
ベル
が
鳴
っている。
Chuông cửa reo.
玄関
の
ベル
が
鳴
るのが
聞
こえたよ。
誰
か
来
たのか
見
に
行
っておいで。
Tôi nghe thấy tiếng chuông cửa. Đi và xem đó là ai.
私
は
玄関
の
ベル
が
鳴
るのを
聞
いた。
Tôi nghe thấy tiếng chuông cửa trước đổ chuông.
誰
かが
玄関
の
ベル
を
鳴
らすのが
聞
こえましたか。
Bạn có nghe thấy ai đó bấm chuông cửa không?