Kết quả tra cứu mẫu câu của こうちゅう
旅行中
に
生
まれ
故郷
へ
立
ち
寄
る
Tôi đã ghé thăm nơi tôi đã được sinh ra trong chuyến di du lịch.
父
は
海外旅行中
です。
Bố tôi hiện đang đi du lịch nước ngoài.
あいにく
父
は
旅行中
です.
Tôi rất tiếc là hiện tại bố tôi đang đi du lịch.
その
調査
は
進行中
です。
Cuộc điều tra đang được tiến hành.