Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
校注
こうちゅう
hiệu chú
航宙
sự bay vào vũ trụ, cuộc bay vào vũ trụ
cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày.
口中
こうちゅう こう ちゅう
trong miệng
高中
trường trung học, trường cấp 2
ゆうこうちゅう
số nhiều foraminifera, foraminiferrs, trùng có lỗ
じっこうちゅう
thời gian chạy, khi thực hiện
ちゅうちゅう吸う ちゅうちゅうすう
hút; mút; bú.
ちゅうこうき
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới
うちゅうひこう
ちゅうこん
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
ちゅうちゅう鳴く ちゅうちゅうなく
líu ríu; líu lo.
ちゅう ちゅー チュー
kiss
「GIÁO CHÚ」
Đăng nhập để xem giải thích