校注
こうちゅう「GIÁO CHÚ」
☆ Danh từ
Hiệu chú

こうちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうちゅう
校注
こうちゅう
hiệu chú
航宙
こうちゅう
sự bay vào vũ trụ, cuộc bay vào vũ trụ
甲虫
かぶとむし カブトむし カブトムシ こうちゅう
Bọ cánh cứng Coleoptera
鉱柱
こうちゅう こうばしら
xương sườn
こうちゅう
cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày.
鈎虫
こうちゅう かぎちゅう
giun móc
口中
こうちゅう こう ちゅう
trong miệng
高中
こうちゅう
trường trung học, trường cấp 2
蝗虫
こうちゅう ばった
Con châu chấu.
鉤虫
かぎむし カギムシ こうちゅう
giun móc
Các từ liên quan tới こうちゅう
số nhiều foraminifera, foraminiferrs, trùng có lỗ
thời gian chạy, khi thực hiện
航宙士 こうちゅうし
nhà du hành vũ trụ
夜光虫 やこうちゅう
lân quang animalcule
アメリカ鉤虫 アメリカこうちゅう
giun móc tân thế giới
甲虫類 こうちゅうるい
loài bọ cánh cứng
紅柱石 こうちゅうせき
andalusit (là khoáng vật silicat đảo chứa nhôm có công thức hóa học là Al₂SiO₅)
実行中 じっこうちゅう
thời gian chạy, khi thực hiện