Kết quả tra cứu mẫu câu của こう着状態
こう
着状態
の〜
交渉
を
打開
する
Mở lại của cuộc đàm phán trong tình trạng bế tắc về~
こう
着状態
の〜
交渉
を
打開
する。
Mở lại của cuộc đàm phán trong tình trạng bế tắc về...
こう
着状態
の
打開
に
向
けた
交渉
を
行
う
Thực hiện các cuộc đàm phán để phá vỡ tình trạng bế tắc
〜に
関
するこう
着状態
にある
中
で
妥協案
を
受
け
入
れる
Chấp nhận bản thỏa hiệp trong tình trạng bế tắc về ~