こう着状態
こうちゃくじょうたい
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tình trạng trì trệ

こう着状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こう着状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
膠着状態 こうちゃくじょうたい
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
状態 じょうたい
trạng thái
こん睡状態 こんすいじょうたい
trạng thái hôn mê; tình trạng bơ phờ.
うつ状態 うつじょうたい
tình trạng trầm cảm
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết
空状態 くうじょうたい
trạng thái rỗng
状態マシン じょうたいマシン
máy trạng thái