Kết quả tra cứu mẫu câu của こころづけ
心
づくしのおもてなしを
感謝
します。
Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự hiếu khách của bạn.
心
づくしの
品
を
頂
きありがとうございます。
Cảm ơn bạn rất nhiều vì món quà chu đáo của bạn.
お
心付
けはご
辞退
いたします。
Không chấp nhận tiền thưởng.