心付け
Tiền hoặc món đồ tặng cho người đã giúp đỡ mình, đã tham gia tiệc của mình (cưới,..)
Sự chú ý; sự cẩn thận

Từ đồng nghĩa của 心付け
こころづけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こころづけ
心付け
こころづけ
Tiền hoặc món đồ tặng cho người đã giúp đỡ mình, đã tham gia tiệc của mình (cưới,..)
こころづけ
tiền thưởng về hưu, giải ngũ, tiền thưởng thêm.
心付く
こころづく
nhận ra
Các từ liên quan tới こころづけ
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
心尽くし こころづくし
tử tế, tốt bụng, sự quan tâm
心づくし こころづくし こころずくし
lòng tốt
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
túi, pig, cú chọc, cú thúc, cú đẩy, cái gông, vành mũ, chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy), thủng, cời, gạt, xen vào, chõ vào, thò ra, ẩy, lục lọi, mò mẫm, điều tra, tìm tòi, xoi mói; chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, thụi, đấm, quai, chế giễu ai, xoi mói, chõ mũi vào, tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái búa
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu