Kết quả tra cứu mẫu câu của ことになる
面倒
なことになるよ。
Bạn sẽ gặp rắc rối.
彼
は
ジャズ
のことになると
無我夢中
になる。
Anh ấy cuồng nhạc jazz đến nỗi anh ấy thường quên mất bản thân mình.
期待
し
過
ぎると
後悔
することになる
Nếu quá hy vọng thì sẽ trở thành điều sau này phải ăn năn (ân hận, hối hận, hối lỗi)
今度カナダ
に
行
くとそこへ
二度行
くことになる。
Tôi sẽ đến thăm Canada hai lần nếu tôi đến đó một lần nữa.