事になる
ことになる「SỰ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đã được quyết định rằng
来月
から
大阪
に
転勤
することになりました。
Tôi đã được quyết định là sẽ chuyển công tác đến Osaka từ tháng sau.
Là kết quả của
勉強
しなかったので、
試験
に
落
ちることになった。
Vì không học bài, tôi đã bị trượt kỳ thi.
Là nguyên nhân của
彼
が
辞
めると、
私
がその
仕事
を
引
き
継
ぐことになる。
Nếu anh ấy nghỉ việc, thì tôi sẽ phải tiếp quản công việc đó.

Bảng chia động từ của 事になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事になる/ことになるる |
Quá khứ (た) | 事になった |
Phủ định (未然) | 事にならない |
Lịch sự (丁寧) | 事になります |
te (て) | 事になって |
Khả năng (可能) | 事になれる |
Thụ động (受身) | 事になられる |
Sai khiến (使役) | 事にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事になられる |
Điều kiện (条件) | 事になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 事になれ |
Ý chí (意向) | 事になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 事になるな |
ことになる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ことになる
事になる
ことになる
đã được quyết định rằng
ことになる
trở nên