事になる
ことになる「SỰ」
It is the result (of), it is the outcome
It is the reason (for)
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
It has been decided (so) that, it has been arranged (so) that

Bảng chia động từ của 事になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事になる/ことになるる |
Quá khứ (た) | 事になった |
Phủ định (未然) | 事にならない |
Lịch sự (丁寧) | 事になります |
te (て) | 事になって |
Khả năng (可能) | 事になれる |
Thụ động (受身) | 事になられる |
Sai khiến (使役) | 事にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事になられる |
Điều kiện (条件) | 事になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 事になれ |
Ý chí (意向) | 事になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 事になるな |
ことになる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ことになる
事になる
ことになる
it has been decided (so) that, it has been arranged (so) that
ことになる
trở nên