Kết quả tra cứu mẫu câu của ことは
このことはなかったことにしよう。
Hãy giả như điều này chưa bao giờ xảy ra.
そのことは
一言
も
口
には
出
さなかった。
Tôi không nói gì về vấn đề này.
見
ることは
信
ずることなり。
Nhìn thấy là tin tưởng.
このことは
御父
さんには
言
わないで。
Đừng nói với Cha về điều này.