Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ことは
と言うことは ということは
nghĩa là, tức là
何のことはない なんのことはない
tầm thường, không nhiều
と言うことはない ということはない
it is not possible (to, that), there is no such thing as
に越したことはない にこしたことはない
tốt hơn là, tốt nhất là, không có gì tốt hơn
悪いことは言わない わるいことはいわない
I'm telling you this for your own good, here's some friendly advice
先のことは分からない さきのことはわからない
không thể biêt trước chuyên tương lai
相場のことは相場にきけ そーばのことはそーばにきけ
(châm ngôn thị trường) việc của thị trường thì hỏi thị trường (ý chỉ khi đầu tư cần theo dõi biến động thị trường thay vì chỉ nghe theo vài chỉ số phân tích cơ bản của người tư vấn)
かたいことは言いっこなし かたいことはいいっこなし
đừng nói những lời vô tình như vậy