Kết quả tra cứu mẫu câu của このところ
このところ
飛行機事故
が
続
く。
Gần đây xảy ra rất nhiều vụ tai nạn máy bay.
このところ、とても
忙
しくてね。
Tôi rất bận rộn trong những ngày này.
彼
はこのところふとってきている。
Anh ấy đã tăng cân.
うちの
チーム
はここの
所
ずっと
負
けっぱなしだ。
Đội bên tớ dạo này cứ thua suốt.