Kết quả tra cứu このところ
Các từ liên quan tới このところ
このところ
◆ Cách đây không lâu, mới gần đây
このところ、
疲
れがたまっているのか、
眠
くてしょうがない。
Gần đây, không biết có phảu do mệt mỏi lâu ngày hay không mà buồn ngủ quá, không cách gì cản được.
◆ Gần đây, mới đây
このところ、
疲
れがたまっているのか、
眠
くてしょうがない。
Gần đây, không biết có phảu do mệt mỏi lâu ngày hay không mà buồn ngủ quá, không cách gì cản được.
このところ
飛行機事故
が
続
く。
Gần đây xảy ra rất nhiều vụ tai nạn máy bay.

Đăng nhập để xem giải thích