このところ
Cách đây không lâu, mới gần đây
このところ、
疲
れがたまっているのか、
眠
くてしょうがない。
Gần đây, không biết có phảu do mệt mỏi lâu ngày hay không mà buồn ngủ quá, không cách gì cản được.
Gần đây, mới đây
このところ、
疲
れがたまっているのか、
眠
くてしょうがない。
Gần đây, không biết có phảu do mệt mỏi lâu ngày hay không mà buồn ngủ quá, không cách gì cản được.
このところ
飛行機事故
が
続
く。
Gần đây xảy ra rất nhiều vụ tai nạn máy bay.

このところ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu このところ
このところ
cách đây không lâu, mới gần đây
この所
このところ
dạo gần đây
Các từ liên quan tới このところ
ここの所 ここのところ
muộn, gần đây
実のところ じつのところ みのところ
nói thật thì..., thật ra là...
元のところ もとのところ
Vị trí ban đầu
今のところ いまのところ
tại thời điểm này, ở giai đoạn này
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
briskly with small steps, trotting
lốc cốc; lách cách; nhừ
本当のところ ほんとうのところ ホントのところ
in truth, in actuality, at heart