Kết quả tra cứu mẫu câu của この仕事
この
仕事
は
危険伴
う
Công việc ấy rất nguy hiểm
この
仕事
には〜が
必要
だ。
Công việc này cần phải có sự thực hành.
この
仕事
も
峠
を
越
した。
Chúng ta đã vượt qua phần khó khăn nhất của công việc .
この
仕事
は
儲
からない。
Công việc này không trả tiền.