この仕事
このしごと「SĨ SỰ」
Việc này.
この
仕事
は
慣
れの
必要
だ。
Công việc này đòi hỏi bạn phải luyện tập.
この
仕事
は
特別
な
技術
を
必要
とする。
Công việc này đòi hỏi kỹ năng đặc biệt.
この
仕事
はその
人
にあっていると
思
いますか。
Bạn có nghĩ rằng công việc này phù hợp với người đàn ông?

この仕事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới この仕事
この仕事を済む このしごとをすむ
qua công việc này.
この仕事を終わる このしごとをおわる
qua công việc này.
仕事 しごと
công việc
仕事の虫 しごとのむし
người tham công tiếc việc, người hết lòng vì công việc
課の仕事 かのしごと
công việc của một phòng ban trong công ty
仕事の鬼 しごとのおに
làm việc là ma quỉ; phụ tá cho công việc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
仕事の実績 しごとのじっせき
Kết quả công việc.