Kết quả tra cứu この仕事
Các từ liên quan tới この仕事
この仕事
このしごと
「SĨ SỰ」
◆ Việc này.
この
仕事
は
慣
れの
必要
だ。
Công việc này đòi hỏi bạn phải luyện tập.
この
仕事
は
特別
な
技術
を
必要
とする。
Công việc này đòi hỏi kỹ năng đặc biệt.
この
仕事
はその
人
にあっていると
思
いますか。
Bạn có nghĩ rằng công việc này phù hợp với người đàn ông?

Đăng nhập để xem giải thích