Kết quả tra cứu mẫu câu của この通り
この
通
りは
交通量
が
多
い。
Giao thông đông đúc trên con phố này.
この
通
りは
交通量
が
激
しい。
Đường này đông đúc.
この
通
りと
平行
になっている
次
の
通
り
Con đường song song với con đường này
この
通
りは
交通量
が
多
いんです。
Đường này đông đúc.