Kết quả tra cứu ngữ pháp của この通り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn