Kết quả tra cứu mẫu câu của この頃
この
頃
の
若
いもの
Giới trẻ dạo này (thời nay) .
この
頃
とっても
忙
しいの!
Tôi rất bận rộn trong những ngày này!
この
頃体
の
調子
が
悪
いです。
Tôi đã rất tồi tệ trong những ngày này.
この
頃
の
旅行
は
金
がかかる。
Ngày nay, đi du lịch tốn rất nhiều tiền.