Kết quả tra cứu mẫu câu của これから
これからずっと
昔
、
建
てられた。
Điều này đã được xây dựng từ rất lâu trước đây.
これから
帰
ります。
Tôi sẽ về nhà ngay bây giờ.
これからは
彼
の
時代
だ。
Anh ấy ở đây để ở lại.
これからどうやって
暮
らして
行
こうか。
Từ bây giờ mình sẽ sống bằng cách nào đây?