此れから
これから「THỬ」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Kể từ bây giờ; kể từ nay
これからは
英語以外
の
外国語
も
学
ぶ
必要
がある。
Kể từ nay cần phải học những ngoại ngữ khác ngoài tiếng Anh ra.
これからはもう
少
し
言葉
に
気
をつけなさい。
Kể từ nay phải chú ý đến lời nói đấy.
これから
段々寒
くなる。
Kể từ nay trời bắt đầu lạnh. .

これから được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới これから
これから先 これからさき
từ bây giờ; trong tương lai; sau này
it's not over yet, you haven't seen anything yet, it's not over until the fat lady sings, it's too soon to tell, we're not out of the woods
ここから こっから
từ đây.
これ等 これら
những cái này
これ位 これくらい これぐらい
this much, this amount
thấm thoát
其れから それから
sau đó; từ sau đó
những cái này, những điều này